1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hock

hock

/hɔk/
Danh từ
  • rượu vang trắng Đức
  • tiếng lóng sự cầm đồ, sự cầm cố
    • in hock:

      đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ

  • (như) hough
Kinh tế
  • cầm cố
  • sự cầm cố
  • sự cầm đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận