Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hock
hock
/hɔk/
Danh từ
rượu vang trắng Đức
tiếng lóng
sự cầm đồ, sự cầm cố
in
hock
:
đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
(như) hough
Kinh tế
cầm cố
sự cầm cố
sự cầm đồ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận