1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heuristic

heuristic

/hjuə"ristik/
Tính từ
  • để tìm ra, để khám phá
    • heuristic method:

      phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy

Kỹ thuật
  • ơristic
  • phỏng đoán
  • suy nghiệm
  • tự tìm tòi
Toán - Tin
  • heuristic
  • hơrixtic
Xây dựng
  • tự nghiệm học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận