Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heuristic
heuristic
/hjuə"ristik/
Tính từ
để tìm ra, để khám phá
heuristic
method
:
phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy
Kỹ thuật
ơristic
phỏng đoán
suy nghiệm
tự tìm tòi
Toán - Tin
heuristic
hơrixtic
Xây dựng
tự nghiệm học
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận