1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hermetic

hermetic

/hə:"metik/
Tính từ
Thành ngữ
  • heretic art
    • thuật luyện đan, thuật giả kim
Kỹ thuật
  • khít
  • kín
  • kín hơi
Xây dựng
  • không xì ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận