Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hermetic
hermetic
/hə:"metik/
Tính từ
kín
hermetic
seal
:
kỹ thuật
sự hàn kín, sự gắn kín
Thành ngữ
heretic
art
thuật luyện đan, thuật giả kim
Kỹ thuật
khít
kín
kín hơi
Xây dựng
không xì ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận