Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hep
hep
/hep/
Tính từ
am hiểu những cái mới
Anh - Mỹ
tiếng lóng
biết thừa, biết tỏng
to
be
hep
to
someone"s
trick
:
biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận