Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hardness
hardness
/"hɑ:dnis/
Danh từ
sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
hardness
testing
:
kỹ thuật
sự thử độ rắn
tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
Kinh tế
độ cứng
độ rắn
Kỹ thuật
độ chân không
độ cứng
độ rắn
Xây dựng
tính cứng rắn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận