1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ testing

testing

Danh từ
  • sự thử; sự nghiên cứu
Kinh tế
  • sự đánh giá
  • sự đánh giá cảm quan
  • sự nghiên cứu
  • sự phân tích
  • sự thí nghiệm
  • sự thử nghiệm
Kỹ thuật
  • kiểm định
  • kiểm nghiệm
  • phép thử
  • sự kiểm chứng
  • sự kiểm nghiệm
  • sự kiểm tra
  • sự lấy mẫu
  • sự thí nghiệm
  • sự thử
  • sự thử nghiệm
  • sự xét nghiệm
  • thí nghiệm
  • thử
  • thử nghiệm
  • tiêu chuẩn
  • xét nghiệm
Điện
  • việc thử nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận