1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ handgrip

handgrip

/"hændgrip/
Danh từ
  • sự nắm chặt tay, sự ghì chặt
  • Anh - Mỹ tay nắm xe đạp
  • (số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà
Kỹ thuật
  • cán
  • cần
  • cần gạt
  • tay gạt
  • tay nắm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận