Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ handgrip
handgrip
/"hændgrip/
Danh từ
sự nắm chặt tay, sự ghì chặt
Anh - Mỹ
tay nắm
xe đạp
(số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà
to
come
to
handgrips
:
ôm vật nhau; đánh giáp lá cà
Kỹ thuật
cán
cần
cần gạt
tay gạt
tay nắm
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Xe đạp
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận