1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ halyard

halyard

/"hæljəd/ (halliard) /"hæljəd/ (haulyard) /"hæljəd/
Danh từ
Kỹ thuật
  • dây kéo
  • dây néo
Giao thông - Vận tải
  • dây giằng ăng ten
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận