1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-price

half-price

/"hɑ:f"prais/
Danh từ
  • nửa giá tiền
    • at half-price:

      với nửa giá tiền, trả nửa giá tiền

Phó từ
  • nửa tiền, nửa giá tiền

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận