1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-day

half-day

Danh từ
  • nửa ngày
  • To work half-days
  • Làm việc nửa ngày

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận