Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-bred
half-bred
/"hɑ:fbred/
Tính từ
lai
half-bred
horse
:
ngựa lai
Thảo luận
Thảo luận