1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ halcyon

halcyon

/"hælsiən/
Danh từ
Tính từ
  • thanh bình, êm ả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận