Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gushing
gushing
/"gʌʃiɳ/
Tính từ
phun ra, vọt ra
tuôn ra hàng tràng
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
a
gushing
person
:
người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã
Thảo luận
Thảo luận