Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gubernatorial
gubernatorial
/,gju:bənə"tɔ:riəl/
Tính từ
thống đốc, thủ hiến
a
gubernatorial
election
:
cuộc bầu cử thống đốc bang
chính phủ
tiếng lóng
cha; chú
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận