Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ guarded
guarded
/"gɑ:did/
Tính từ
thận trọng, giữ gìn (lời nói)
a
guarded
answers
:
câu trả lời thận trọng
kỹ thuật
có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
Kỹ thuật
được bảo vệ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận