1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guarded

guarded

/"gɑ:did/
Tính từ
  • thận trọng, giữ gìn (lời nói)
  • kỹ thuật có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
Kỹ thuật
  • được bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận