1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grower

grower

/"grouə/
Danh từ
Kinh tế
  • cây trồng
  • người trồng
Xây dựng
  • rông đen vênh
  • vòng đệm vênh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận