1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grizzly

grizzly

/"grizli/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • lưới sàng
  • sàng
  • sàng song
  • song sàng
Xây dựng
  • máy sàng song
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận