Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grizzly
grizzly
/"grizli/
Tính từ
lốm đốm hoa râm (tóc)
xám
grizzly
bear
:
gấu xám
Bắc Mỹ
Danh từ
gấu xám
Bắc Mỹ
Kỹ thuật
lưới sàng
sàng
sàng song
song sàng
Xây dựng
máy sàng song
Chủ đề liên quan
Bắc Mỹ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận