1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gristle

gristle

/"grisl/
Danh từ
  • xương sụn
Thành ngữ
  • in the gristle
    • còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
Kinh tế
  • xương sụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận