grinder
/"graində/
Danh từ
- cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
- thợ mài, thợ xay, thợ xát
- học sinh học gạo
- răng hàm; (số nhiều) (đau) răng
- tiếng lóng người kèm học thi
- (số nhiều) radio tiếng lục cục (khi vặn raddiô)
Kinh tế
- máy nghiền máy xay
Kỹ thuật
- đá mài
- đá mài sắc
- máy đánh bóng
- máy mài
- máy mài sắc
- máy nghiền
- máy xay
Xây dựng
- máy lóc xơ
- thợ mài
- thợ rà
Cơ khí - Công trình
- thợ mài sắc
Chủ đề liên quan
Thảo luận