1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grinder

grinder

/"graində/
Danh từ
  • cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
  • thợ mài, thợ xay, thợ xát
  • học sinh học gạo
  • răng hàm; (số nhiều) (đau) răng
  • tiếng lóng người kèm học thi
  • (số nhiều) radio tiếng lục cục (khi vặn raddiô)
Kinh tế
  • máy nghiền máy xay
Kỹ thuật
  • đá mài
  • đá mài sắc
  • máy đánh bóng
  • máy mài
  • máy mài sắc
  • máy nghiền
  • máy xay
Xây dựng
  • máy lóc xơ
  • thợ mài
  • thợ rà
Cơ khí - Công trình
  • thợ mài sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận