Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ itinerant
itinerant
/ai"tinərənt/
Tính từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động
an
itinerant
ambassador
:
đại sự lưu động
Danh từ
người có công tác lưu động
người lúc làm (việc) lúc đi lang thang
Thảo luận
Thảo luận