1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grazing

grazing

/"greiziɳ/
Danh từ
  • sự thả động vật cho ăn cỏ, sự chăn thả
Thành ngữ
Kinh tế
  • ăn gặm
Kỹ thuật
  • đồng cỏ
  • là là
Điện lạnh
  • tới là
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận