Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grazing
grazing
/"greiziɳ/
Danh từ
sự thả động vật cho ăn cỏ, sự chăn thả
Thành ngữ
grazing
land
đồng cỏ (cho động vật)
Kinh tế
ăn gặm
Kỹ thuật
đồng cỏ
là là
Điện lạnh
tới là
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận