Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ graveyard
graveyard
/"greivjɑ:d/
Danh từ
nghĩa địa, bãi tha ma
Thành ngữ
graveyard
shift
Anh - Mỹ
kíp làm đêm, ca ba
Kỹ thuật
nghĩa địa
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận