1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gratify

gratify

/"grætifai/
Động từ
  • trả tiền thù lao; thưởng (tiền)
  • làm hài lòng, làm vừa lòng
  • hối lộ, đút lót

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận