Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gratify
gratify
/"grætifai/
Động từ
trả tiền thù lao; thưởng (tiền)
làm hài lòng, làm vừa lòng
we
were
gratified
at
(with)
his
success
:
chúng tôi lấy làm hài lòng là anh ấy đã thành công
hối lộ, đút lót
Thảo luận
Thảo luận