1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grader

grader

Danh từ
  • máy san đất; máy ủi
  • máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại
  • học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học
Kinh tế
  • máy phân loại
Kỹ thuật
  • máy phân loại
  • máy san
  • máy san bằng
  • máy san đất
  • máy san đường
  • máy ủi
Hóa học - Vật liệu
  • máy đãi quặng
Xây dựng
  • máy phân hạng
  • máy san nền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận