Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gourd
gourd
/guəd/
Danh từ
quả bầu, quả bí
bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)
thực vật học
cây bầu, cây bí
Thành ngữ
bottle
gourd
thực vật học
bầu nậm
Kinh tế
cây bầu
quả bầu
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận