Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gossipy
gossipy
/"gɔsipi/
Danh từ
thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu
tầm phào; nói xấu nhau (chuyện)
kể chuyện phiếm luận
văn
a
gossipy
essay
:
một bài phiếm luận
Chủ đề liên quan
Văn
Thảo luận
Thảo luận