1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ glare

glare

/gleə/
Danh từ
  • ánh sáng, ánh chói
  • vẻ hào nhoáng loè loẹt
  • cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ
Nội động từ
  • chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)
  • nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
Động từ
  • tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng
Kỹ thuật
  • ánh sáng chói
  • độ chói
  • làm chói mắt
  • nhiễu glare
  • sáng chói
Vật lý
  • ánh chói
  • độ lóa
  • tia lóa
Xây dựng
  • độ lóa sáng
  • độ quáng
Điện lạnh
  • nhiễu âm chói
Hóa học - Vật liệu
  • mặt láng bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận