Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gilded
gilded
Tính từ
mạ vàng
giàu có
gilded
youth
:
thanh niên giàu có, hào hoa
Thảo luận
Thảo luận