Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gaunt
gaunt
/gɔ:nt/
Tính từ
gầy, hốc hác
hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi
a
gaunt
hillside
:
sườn đồi hoang vắng cằn cỗi
có vẻ dữ tợn, dễ sợ
Thảo luận
Thảo luận