1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gaunt

gaunt

/gɔ:nt/
Tính từ
  • gầy, hốc hác
  • hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi
  • có vẻ dữ tợn, dễ sợ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận