Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gas-proof
gas-proof
/"gæspru:f/ (gas-tight) /"gæstait/
tight) /"gæstait/
Tính từ
kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
gas-proof
shelter
:
lẩn tránh hơi độc
Kỹ thuật
không rò khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận