1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gas-proof

gas-proof

/"gæspru:f/ (gas-tight) /"gæstait/
  • tight) /"gæstait/
Tính từ
  • kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
Kỹ thuật
  • không rò khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận