Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gas-fared
gas-fared
Tính từ
đốt bằng khí; cháy bằng khí
gas-fared
furnace
:
lò đốt bằng khí
Thảo luận
Thảo luận