Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gale
gale
/geil/
Danh từ
cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
Anh - Mỹ
sự nổ ra, sự phá lên
gales
of
laughter
:
những tiếng cười phá lên
thơ ca
gió nhẹ, gió hiu hiu
cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) (cũng sweet gale)
Kỹ thuật
cơn gió mạnh
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thơ ca
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận