1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gale

gale

/geil/
Danh từ
  • cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
  • sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
  • Anh - Mỹ sự nổ ra, sự phá lên
  • thơ ca gió nhẹ, gió hiu hiu
  • cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) (cũng sweet gale)
Kỹ thuật
  • cơn gió mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận