1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gainsaid

gainsaid

/gein"sei/
Động từ
  • chối cãi, không nhận
  • nói trái lại, nói ngược lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận