1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fringe

fringe

/frindʤ/
Danh từ
Thành ngữ
  • Newgate fringe
    • râu chòm (dưới cằm)
Nội động từ
  • đính tua vào
  • viền, diềm quanh
Kỹ thuật
  • biên
  • giao thoa
  • mép
  • rìa
  • vân
Hóa học - Vật liệu
  • đới vân
Cơ khí - Công trình
  • ven
Giao thông - Vận tải
  • vùng rìa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận