fringe
/frindʤ/
Danh từ
Thành ngữ
- Newgate fringe
- râu chòm (dưới cằm)
Nội động từ
- đính tua vào
- viền, diềm quanh
Kỹ thuật
- biên
- giao thoa
- mép
- rìa
- vân
Hóa học - Vật liệu
- đới vân
Cơ khí - Công trình
- ven
Giao thông - Vận tải
- vùng rìa
Chủ đề liên quan
Thảo luận