1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interference

interference

/,intə"fiərəns/
Danh từ
  • sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại
  • sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào
  • sự đá chân nọ vào chân kia ngựa
  • sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
  • vật lý sự giao thoa
  • radio sự nhiễu
  • thể thao sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép
Kinh tế
  • sự can dự
  • sự can thiệp
Kỹ thuật
  • giao thoa
  • nhiễu
  • sự chèn
  • sự kẹt
  • sự nhiễu
  • sự nhiễu loạn
  • sự phủ chờm
  • sự quá kích thước
  • sự trục trặc
  • sự xếp chồng
Vật lý
  • hiện tượng giao thoa
Xây dựng
  • hiện tượng méo
Điện
  • sự can nhiễu
Cơ khí - Công trình
  • sự cắt chân răng
  • sự tương hỗ
Y học
  • sự giao thoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận