Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ freshly
freshly
/"freʃli/
Phó từ
có vẻ tươi, tươi mát
khoẻ khắn, sảng khoái
(thường + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới
bread
freshly
baked:
bánh mì vừa mới nướng
từ hiếm
lại, lại bắt đầu lại
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận