1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ framing

framing

Danh từ
  • sự làm khung; sự đựng khung
  • sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)
  • bộ khung; bộ sườn
Kỹ thuật
  • giá đỡ
  • giàn giáo
  • hệ giằng
  • khung
  • khuôn cửa
  • sự giằng
  • sự tạo khung
  • thanh đai
  • thanh nẹp
  • vì kèo
Toán - Tin
  • định khung
  • sự lập khung
Xây dựng
  • sự đóng khung
  • sự nẹp
  • sự viền
  • sườn bằng gỗ
  • thanh viền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận