Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forthcoming
forthcoming
/fɔ:θ"kʌmiɳ/
Tính từ
sắp đến, sắp rời
forthcoming
session
:
phiên họp (sắp) tới
sắp xuất bản
sách
sãn sàng (khi cần)
Chủ đề liên quan
Sách
Thảo luận
Thảo luận