1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forthcoming

forthcoming

/fɔ:θ"kʌmiɳ/
Tính từ
  • sắp đến, sắp rời
  • sắp xuất bản sách
  • sãn sàng (khi cần)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận