Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forestall
forestall
/fɔ:"stɔ:l/
Động từ
chận trước, đón đầu
đoán trước; giải quyết sớm
to
forestall
someone"s
desires
:
đoán trước được ý muốn của người nào
sử học
đầu cơ tích trữ
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận