1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forearm

forearm

/"fɔ:rɑ:m /
Danh từ
Động từ
  • chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận