1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ forbearance

forbearance

/"fɔ:"beərəns/
Danh từ
  • sự nhịn (không làm)
  • tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận