Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forbearance
forbearance
/"fɔ:"beərəns/
Danh từ
sự nhịn (không làm)
tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
Thành ngữ
forbearance
is
no
acquittance
tục ngữ
hoãn không phải là thoát nợ
Chủ đề liên quan
Tục ngữ
Thảo luận
Thảo luận