1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flotsam

flotsam

/flotsam/
Danh từ
  • vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
  • trứng con trai
Thành ngữ
  • flotsam and jetsam
    • hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
    • những đồ tạp nhạp vô giá trị
    • Anh - Mỹ những người sống lang thang, những người nay có việc mai không
Kinh tế
  • hàng trôi giạt
Giao thông - Vận tải
  • hàng trôi dạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận