Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flotsam
flotsam
/flotsam/
Danh từ
vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
trứng con trai
Thành ngữ
flotsam
and
jetsam
hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
những đồ tạp nhạp vô giá trị
Anh - Mỹ
những người sống lang thang, những người nay có việc mai không
Kinh tế
hàng trôi giạt
Giao thông - Vận tải
hàng trôi dạt
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận