jetsam
/"dʤetsəm/
Danh từ
- hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
- hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ
Kinh tế
- hàng quăng xuống biển
- hàng trôi giạt
- hàng vứt khỏi tàu
- hàng vứt khỏi tầu
- hàng vứt xuống biển
Chủ đề liên quan
Thảo luận