1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jetsam

jetsam

/"dʤetsəm/
Danh từ
  • hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)
  • hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ
Kinh tế
  • hàng quăng xuống biển
  • hàng trôi giạt
  • hàng vứt khỏi tàu
  • hàng vứt khỏi tầu
  • hàng vứt xuống biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận