Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flit
flit
/flit/
Danh từ
sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở
Nội động từ
di cư, di chuyển
đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
memories
flit
through
mind
:
những ký ức vụt qua trong trí óc
bay chuyền
chim
Scotland
lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)
Xây dựng
bay chuyền
Chủ đề liên quan
Chim
Scotland
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận