1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flit

flit

/flit/
Danh từ
  • sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở
Nội động từ
  • di cư, di chuyển
  • đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
  • đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
  • bay chuyền chim
  • Scotland lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)
Xây dựng
  • bay chuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận