Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flamboyant
flamboyant
/flæm"bɔiənt/
Tính từ
chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
Anh - Mỹ
hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
a
flamboyant
speech
:
bài nói khoa trương
kiến trúc
có những đường sóng như ngọn lửa
Danh từ
hoa phượng
thực vật học
cây phượng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kiến trúc
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận