1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flamboyant

flamboyant

/flæm"bɔiənt/
Tính từ
  • chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
  • Anh - Mỹ hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu
  • kiến trúc có những đường sóng như ngọn lửa
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận