Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ flak
flak
/flæk/
Danh từ
hoả lực phòng không
a
flak
ship
:
tàu phòng không (của Đức)
Thảo luận
Thảo luận