1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flak

flak

/flæk/
Danh từ
  • hoả lực phòng không
    • a flak ship:

      tàu phòng không (của Đức)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận