Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fixity
fixity
/"fiksiti/
Danh từ
sự cố định, sự bất động
sự chăm chú
fixity
of
look
:
cái nhìn chăm chú
tính ổn định, tính thường trực
vật lý
tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên)
Cơ khí - Công trình
sự ngàm chặt
Chủ đề liên quan
Vật lý
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận