Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fiscal
fiscal
/fiskəl/
Tính từ
công khố; tài chính
fiscal
year
:
năm tài chính
Danh từ
viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
Scotland
pháp lý
biện lý
Kinh tế
thuế vụ viên
Kỹ thuật
ngân khố
Toán - Tin
tài chính
thuộc tài chính
Chủ đề liên quan
Scotland
Pháp lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận