1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fiscal

fiscal

/fiskəl/
Tính từ
  • công khố; tài chính
Danh từ
  • viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)
  • Scotland pháp lý biện lý
Kinh tế
  • thuế vụ viên
Kỹ thuật
  • ngân khố
Toán - Tin
  • tài chính
  • thuộc tài chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận