Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ figured
figured
/"figəd/
Tính từ
in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
figured
silk
:
lụa in hoa
được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
âm nhạc
có hình nhịp điệu
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận