1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fiducial

fiducial

/fi"dju:ʃjəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • an toàn
  • bảo đảm
  • tin cậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận